Giới thiệu về Lịch thi đấu Ligue 1 nữ
Ligue 1 nữ là một trong những giải bóng đá nữ hàng đầu tại Pháp,ịchthiđấuLiguenữGiớithiệuvềLịchthiđấuLiguenữhpLiguenữlàmộttrongnhữnggiảibóngđánữhàngđầutạiPhápthuhútsựquantâmcủahàngtriệucổđộngviêntrêntoànthếgiớiDướiđâylàmộtbàiviếtchitiếtvềlịchthiđấucủagiảinàybaogồmthôngtinvềcácđộithamgialịchthiđấucụthểvànhữngthôngtinthúvịkhácphĐộithamgiaLiguenữhpLiguenữcósựthamgiacủađộibóngđếntừkhắpnơitrênđấtPhápDướiđâylàdanhsáchcácđộithamgiagiảiđấunàyptableborderstylebordercollapsecollapsebordercolorgreytrthSTTththTênđộibóngthtrtrtdtdtdParisSaintGermaintdtrtrtdtdtdLyontdtrtrtdtdtdBordeauxtdtrtrtdtdtdMontpelliertdtrtrtdtdtdNicetdtrtrtdtdtdMarseilletdtrtrtdtdtdBordeauxBtdtrtrtdtdtdMontpellierHSCtdtrtrtdtdtdNiceHSCtdtrtrtdtdtdMarseilleHSCtdtrtrtdtdtdBordeauxHSCtdtrtrtdtdtdMontpellierHSCtdtrtablehLịchthiđấuLiguenữhpLịchthiđấucủaLiguenữthườngđượccôngbốvàođầumùagiảivàđượcchiathànhnhiềuvòngDướiđâylàlịchthiđấucụthểcủamùagiảinàyptableborderstylebordercollapsecollapsebordercolorgreytrthNgàythiđấuththĐộichủnhàththĐộikháchthtrtrtdtdtdParisSaintGermaintdtdLyontdtrtrtdtdtdBordeauxtdtdMontpelliertdtrtrtdtdtdNicetdtdMarseilletdtrtrtdtdtdParisSaintGermaintdtdBordeauxtdtrtrtdtdtdLyontdtdMontpelliertdtrtrtdtdtdNicetdtdMarseilletdtrtrtdtdtdParisSaintGermaintdtdBordeauxtdtrtrtdtdtdLyontdtdMontpelliertdtrtrtdtdtdNicetdtdMarseilletdtrtablehĐiểmsốvàđội hình đội tuyển thu hút sự quan tâm của hàng triệu cổ động viên trên toàn thế giới. Dưới đây là một bài viết chi tiết về lịch thi đấu của giải này, bao gồm thông tin về các đội tham gia, lịch thi đấu cụ thể và những thông tin thú vị khác.
Đội tham gia Ligue 1 nữ
Ligue 1 nữ có sự tham gia của 12 đội bóng đến từ khắp nơi trên đất Pháp. Dưới đây là danh sách các đội tham gia giải đấu này:
STT | Tên đội bóng |
---|---|
1 | Paris Saint-Germain |
2 | Lyon |
3 | Bordeaux |
4 | Montpellier |
5 | Nice |
6 | Marseille |
7 | Bordeaux B |
8 | Montpellier HSC |
9 | Nice HSC |
10 | Marseille HSC |
11 | Bordeaux HSC |
12 | Montpellier HSC |
Lịch thi đấu Ligue 1 nữ
Lịch thi đấu của Ligue 1 nữ thường được công bố vào đầu mùa giải và được chia thành nhiều vòng. Dưới đây là lịch thi đấu cụ thể của mùa giải này:
Ngày thi đấu | Đội chủ nhà | Đội khách |
---|---|---|
01/10/2023 | Paris Saint-Germain | Lyon |
02/10/2023 | Bordeaux | Montpellier |
03/10/2023 | Nice | Marseille |
04/10/2023 | Paris Saint-Germain | Bordeaux |
05/10/2023 | Lyon | Montpellier |
06/10/2023 | Nice | Marseille |
07/10/2023 | Paris Saint-Germain | Bordeaux |
08/10/2023 | Lyon | Montpellier |
09/10/2023 | Nice | Marseille |
Điểm số và BXH
Điểm số và BXH của Ligue 1 nữ sẽ được cập nhật sau mỗi vòng thi đấu. Dưới đây là BXH hiện tại của giải